EURO STOXX 50 Index - EUR - Tất cả 3 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mirae Asset Tiger SYNTH-EURO STOXX 50 ETF(H) 195930.KQ KR7195930003 | Cổ phiếu | 30,072 tỷ | - | Tiger ETF | 0,24 | Large Cap | EURO STOXX 50 Index - EUR | 29/4/2014 | 16.476,18 | 0 | 0 |
Deka EURO STOXX 50 UCITS ETF EL4B.DE DE000ETFL029 | Cổ phiếu | 851,039 tr.đ. | - | Deka | 0,15 | Large Cap | EURO STOXX 50 Index - EUR | 14/3/2008 | 48,04 | 2,25 | 16,57 |
Yuanta EURO STOXX 50 ETF 00660.TW TW0000066000 | Cổ phiếu | 236,582 tr.đ. | - | Yuanta | 0,64 | Large Cap | EURO STOXX 50 Index - EUR | 1/6/2016 | 34,52 | 2,25 | 16,56 |
1